Khu 2: Козятинський район/Koziatynskyi raion
Đây là danh sách của Козятинський район/Koziatynskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Медведівка/Medvedivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Медведівка/Medvedivka
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22133
Xem thêm về Медведівка/Medvedivka
Tiêu đề :Миколаївка/Mykolaivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Миколаївка/Mykolaivka
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22160
Xem thêm về Миколаївка/Mykolaivka
Михайлин/Mykhailyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22162
Tiêu đề :Михайлин/Mykhailyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Михайлин/Mykhailyn
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22162
Xem thêm về Михайлин/Mykhailyn
Tiêu đề :Молодіжне/Molodizhne, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Молодіжне/Molodizhne
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22114
Xem thêm về Молодіжне/Molodizhne
Tiêu đề :Молотківці/Molotkivtsi, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Молотківці/Molotkivtsi
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22114
Xem thêm về Молотківці/Molotkivtsi
Мухувата/Mukhuvata, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22164
Tiêu đề :Мухувата/Mukhuvata, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Мухувата/Mukhuvata
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22164
Xem thêm về Мухувата/Mukhuvata
Мшанець/Mshanets, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22133
Tiêu đề :Мшанець/Mshanets, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Мшанець/Mshanets
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22133
Tiêu đề :Немиринці/Nemyryntsi, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Немиринці/Nemyryntsi
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22134
Xem thêm về Немиринці/Nemyryntsi
Tiêu đề :Непедівка/Nepedivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Непедівка/Nepedivka
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22123
Xem thêm về Непедівка/Nepedivka
Tiêu đề :Панасівка/Panasivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Панасівка/Panasivka
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22122
Xem thêm về Панасівка/Panasivka
tổng 83 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg