UkrainaMã bưu Query
UkrainaKhu 2Козятинський район/Koziatynskyi raion

Ukraina: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Козятинський район/Koziatynskyi raion

Đây là danh sách của Козятинський район/Koziatynskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Журбинці/Zhurbyntsi, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22151

Tiêu đề :Журбинці/Zhurbyntsi, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Журбинці/Zhurbyntsi
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22151

Xem thêm về Журбинці/Zhurbyntsi

Залізничне/Zaliznychne, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22131

Tiêu đề :Залізничне/Zaliznychne, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Залізничне/Zaliznychne
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22131

Xem thêm về Залізничне/Zaliznychne

Збараж/Zbarazh, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22165

Tiêu đề :Збараж/Zbarazh, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Збараж/Zbarazh
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22165

Xem thêm về Збараж/Zbarazh

Зозулинці/Zozulyntsi, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22155

Tiêu đề :Зозулинці/Zozulyntsi, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Зозулинці/Zozulyntsi
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22155

Xem thêm về Зозулинці/Zozulyntsi

Йосипівка/Yosypivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22154

Tiêu đề :Йосипівка/Yosypivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Йосипівка/Yosypivka
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22154

Xem thêm về Йосипівка/Yosypivka

Катеринівка/Katerynivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22113

Tiêu đề :Катеринівка/Katerynivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Катеринівка/Katerynivka
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22113

Xem thêm về Катеринівка/Katerynivka

Кашперівка/Kashperivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22121

Tiêu đề :Кашперівка/Kashperivka, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кашперівка/Kashperivka
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22121

Xem thêm về Кашперівка/Kashperivka

Козятин/Koziatyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22100

Tiêu đề :Козятин/Koziatyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Козятин/Koziatyn
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22100

Xem thêm về Козятин/Koziatyn

Козятин/Koziatyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22101

Tiêu đề :Козятин/Koziatyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Козятин/Koziatyn
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22101

Xem thêm về Козятин/Koziatyn

Козятин/Koziatyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22102

Tiêu đề :Козятин/Koziatyn, Козятинський район/Koziatynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Козятин/Koziatyn
Khu 2 :Козятинський район/Koziatynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22102

Xem thêm về Козятин/Koziatyn


tổng 83 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query