Khu 2: Вінницький район/Vinnytskyi raion
Đây là danh sách của Вінницький район/Vinnytskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Стрижавка/Stryzhavka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23210
Tiêu đề :Стрижавка/Stryzhavka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Стрижавка/Stryzhavka
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23210
Xem thêm về Стрижавка/Stryzhavka
Стрижавка/Stryzhavka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23211
Tiêu đề :Стрижавка/Stryzhavka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Стрижавка/Stryzhavka
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23211
Xem thêm về Стрижавка/Stryzhavka
Стрижавка/Stryzhavka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23212
Tiêu đề :Стрижавка/Stryzhavka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Стрижавка/Stryzhavka
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23212
Xem thêm về Стрижавка/Stryzhavka
Тютьки/Tiutky, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23236
Tiêu đề :Тютьки/Tiutky, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Тютьки/Tiutky
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23236
Тютюнники/Tiutiunnyky, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23213
Tiêu đề :Тютюнники/Tiutiunnyky, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Тютюнники/Tiutiunnyky
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23213
Xem thêm về Тютюнники/Tiutiunnyky
Хижинці/Khyzhyntsi, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23209
Tiêu đề :Хижинці/Khyzhyntsi, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Хижинці/Khyzhyntsi
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23209
Xem thêm về Хижинці/Khyzhyntsi
Цвіжин/Tsvizhyn, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23250
Tiêu đề :Цвіжин/Tsvizhyn, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Цвіжин/Tsvizhyn
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23250
Tiêu đề :Широка Гребля/Shyroka Hreblia, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Широка Гребля/Shyroka Hreblia
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23230
Xem thêm về Широка Гребля/Shyroka Hreblia
Щітки/Schitky, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23206
Tiêu đề :Щітки/Schitky, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Щітки/Schitky
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23206
Якушинці/Iakushyntsi, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23222
Tiêu đề :Якушинці/Iakushyntsi, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Якушинці/Iakushyntsi
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23222
Xem thêm về Якушинці/Iakushyntsi
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg