UkrainaMã bưu Query
UkrainaKhu 2Вінницький район/Vinnytskyi raion

Ukraina: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Вінницький район/Vinnytskyi raion

Đây là danh sách của Вінницький район/Vinnytskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Гавришівка/Havryshivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23202

Tiêu đề :Гавришівка/Havryshivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Гавришівка/Havryshivka
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23202

Xem thêm về Гавришівка/Havryshivka

Горбанівка/Horbanivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23232

Tiêu đề :Горбанівка/Horbanivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Горбанівка/Horbanivka
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23232

Xem thêm về Горбанівка/Horbanivka

Гуменне/Humenne, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23203

Tiêu đề :Гуменне/Humenne, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Гуменне/Humenne
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23203

Xem thêm về Гуменне/Humenne

Дашковецька/Dashkovetska, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23224

Tiêu đề :Дашковецька/Dashkovetska, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Дашковецька/Dashkovetska
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23224

Xem thêm về Дашковецька/Dashkovetska

Десна/Desna, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23240

Tiêu đề :Десна/Desna, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Десна/Desna
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23240

Xem thêm về Десна/Desna

Дорожнє/Dorozhnye, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23217

Tiêu đề :Дорожнє/Dorozhnye, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Дорожнє/Dorozhnye
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23217

Xem thêm về Дорожнє/Dorozhnye

Жабелівка/Zhabelivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23245

Tiêu đề :Жабелівка/Zhabelivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Жабелівка/Zhabelivka
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23245

Xem thêm về Жабелівка/Zhabelivka

Зарванці/Zarvantsi, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23223

Tiêu đề :Зарванці/Zarvantsi, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Зарванці/Zarvantsi
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23223

Xem thêm về Зарванці/Zarvantsi

Комарів/Komariv, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23251

Tiêu đề :Комарів/Komariv, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Комарів/Komariv
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23251

Xem thêm về Комарів/Komariv

Кордишівка/Kordyshivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23257

Tiêu đề :Кордишівка/Kordyshivka, Вінницький район/Vinnytskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кордишівка/Kordyshivka
Khu 2 :Вінницький район/Vinnytskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23257

Xem thêm về Кордишівка/Kordyshivka


tổng 60 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query