Khu 2: Літинський район/Litynskyi raion
Đây là danh sách của Літинський район/Litynskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Лукашівка/Lukashivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22364
Tiêu đề :Лукашівка/Lukashivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Лукашівка/Lukashivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22364
Xem thêm về Лукашівка/Lukashivka
Tiêu đề :Майдан-Бобрик/Maidan-Bobryk, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Майдан-Бобрик/Maidan-Bobryk
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22321
Xem thêm về Майдан-Бобрик/Maidan-Bobryk
Малинівка/Malynivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22360
Tiêu đề :Малинівка/Malynivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Малинівка/Malynivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22360
Xem thêm về Малинівка/Malynivka
Матяшівка/Matiashivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22320
Tiêu đề :Матяшівка/Matiashivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Матяшівка/Matiashivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22320
Xem thêm về Матяшівка/Matiashivka
Медведівка/Medvedivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22312
Tiêu đề :Медведівка/Medvedivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Медведівка/Medvedivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22312
Xem thêm về Медведівка/Medvedivka
Миколаївка/Mykolaivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22331
Tiêu đề :Миколаївка/Mykolaivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Миколаївка/Mykolaivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22331
Xem thêm về Миколаївка/Mykolaivka
Микулинці/Mykulyntsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22353
Tiêu đề :Микулинці/Mykulyntsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Микулинці/Mykulyntsi
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22353
Xem thêm về Микулинці/Mykulyntsi
Новоселиця/Novoselytsia, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22335
Tiêu đề :Новоселиця/Novoselytsia, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Новоселиця/Novoselytsia
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22335
Xem thêm về Новоселиця/Novoselytsia
Tiêu đề :Олександрівка/Oleksandrivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Олександрівка/Oleksandrivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22326
Xem thêm về Олександрівка/Oleksandrivka
Осічок/Osichok, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22311
Tiêu đề :Осічок/Osichok, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Осічок/Osichok
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22311
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg