Khu 2: Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Đây là danh sách của Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Маслове/Maslove, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Маслове/Maslove
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96143
Tiêu đề :Медведівка/Medvedivka, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Медведівка/Medvedivka
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96121
Xem thêm về Медведівка/Medvedivka
Tiêu đề :Мирнівка/Myrnivka, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Мирнівка/Myrnivka
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96180
Tiêu đề :Мисове/Mysove, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Мисове/Mysove
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96162
Tiêu đề :Митюрине/Mytiuryne, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Митюрине/Mytiuryne
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96160
Xem thêm về Митюрине/Mytiuryne
Tiêu đề :Многоводне/Mnohovodne, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Многоводне/Mnohovodne
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96164
Xem thêm về Многоводне/Mnohovodne
Tiêu đề :Нахідка/Nakhidka, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Нахідка/Nakhidka
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96185
Tiêu đề :Нижні Острожки/Nyzhni Ostrozhky, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Нижні Острожки/Nyzhni Ostrozhky
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96170
Xem thêm về Нижні Острожки/Nyzhni Ostrozhky
Tiêu đề :Низинне/Nyzynne, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Низинне/Nyzynne
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96160
Tiêu đề :Нове Життя/Nove Zhyttia, Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion, Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Thành Phố :Нове Життя/Nove Zhyttia
Khu 2 :Джанкойський район/Dzhankoyskyi raion
Khu 1 :Автономна Республіка Крим/Autonomous Republic of Crimea
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :96168
Xem thêm về Нове Життя/Nove Zhyttia
tổng 128 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg