UkrainaMã bưu Query
UkrainaKhu 2Літинський район/Litynskyi raion

Ukraina: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Літинський район/Litynskyi raion

Đây là danh sách của Літинський район/Litynskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Бруслинівка/Bruslynivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22336

Tiêu đề :Бруслинівка/Bruslynivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Бруслинівка/Bruslynivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22336

Xem thêm về Бруслинівка/Bruslynivka

Вінниківці/Vinnykivtsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22351

Tiêu đề :Вінниківці/Vinnykivtsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Вінниківці/Vinnykivtsi
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22351

Xem thêm về Вінниківці/Vinnykivtsi

Вербівка/Verbivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22334

Tiêu đề :Вербівка/Verbivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Вербівка/Verbivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22334

Xem thêm về Вербівка/Verbivka

Вишенька/Vyshenka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22361

Tiêu đề :Вишенька/Vyshenka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Вишенька/Vyshenka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22361

Xem thêm về Вишенька/Vyshenka

Гавришівка/Havryshivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22341

Tiêu đề :Гавришівка/Havryshivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Гавришівка/Havryshivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22341

Xem thêm về Гавришівка/Havryshivka

Гончарівка/Honcharivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22350

Tiêu đề :Гончарівка/Honcharivka, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Гончарівка/Honcharivka
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22350

Xem thêm về Гончарівка/Honcharivka

Горбівці/Horbivtsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22351

Tiêu đề :Горбівці/Horbivtsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Горбівці/Horbivtsi
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22351

Xem thêm về Горбівці/Horbivtsi

Городище/Horodysche, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22347

Tiêu đề :Городище/Horodysche, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Городище/Horodysche
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22347

Xem thêm về Городище/Horodysche

Громадське/Hromadske, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22343

Tiêu đề :Громадське/Hromadske, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Громадське/Hromadske
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22343

Xem thêm về Громадське/Hromadske

Дашківці/Dashkivtsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 22363

Tiêu đề :Дашківці/Dashkivtsi, Літинський район/Litynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Дашківці/Dashkivtsi
Khu 2 :Літинський район/Litynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :22363

Xem thêm về Дашківці/Dashkivtsi


tổng 71 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query