UkrainaMã bưu Query
UkrainaKhu 2Жмеринський район/Zhmerynskyi raion

Ukraina: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Жмеринський район/Zhmerynskyi raion

Đây là danh sách của Жмеринський район/Zhmerynskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Жуківці/Zhukivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23143

Tiêu đề :Жуківці/Zhukivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Жуківці/Zhukivtsi
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23143

Xem thêm về Жуківці/Zhukivtsi

Зоринці/Zoryntsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23112

Tiêu đề :Зоринці/Zoryntsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Зоринці/Zoryntsi
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23112

Xem thêm về Зоринці/Zoryntsi

Кам'яногірка/Kamianohirka, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23163

Tiêu đề :Кам'яногірка/Kamianohirka, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кам'яногірка/Kamianohirka
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23163

Xem thêm về Кам'яногірка/Kamianohirka

Кармалюкове/Karmaliukove, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23120

Tiêu đề :Кармалюкове/Karmaliukove, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кармалюкове/Karmaliukove
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23120

Xem thêm về Кармалюкове/Karmaliukove

Кацмазів/Katsmaziv, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23153

Tiêu đề :Кацмазів/Katsmaziv, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кацмазів/Katsmaziv
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23153

Xem thêm về Кацмазів/Katsmaziv

Коростівці/Korostivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23150

Tiêu đề :Коростівці/Korostivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Коростівці/Korostivtsi
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23150

Xem thêm về Коростівці/Korostivtsi

Кудіївці/Kudiivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23128

Tiêu đề :Кудіївці/Kudiivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кудіївці/Kudiivtsi
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23128

Xem thêm về Кудіївці/Kudiivtsi

Курилівці/Kurylivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23114

Tiêu đề :Курилівці/Kurylivtsi, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Курилівці/Kurylivtsi
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23114

Xem thêm về Курилівці/Kurylivtsi

Леляки/Leliaky, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23108

Tiêu đề :Леляки/Leliaky, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Леляки/Leliaky
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23108

Xem thêm về Леляки/Leliaky

Ленінка/Leninka, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23152

Tiêu đề :Ленінка/Leninka, Жмеринський район/Zhmerynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Ленінка/Leninka
Khu 2 :Жмеринський район/Zhmerynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23152

Xem thêm về Ленінка/Leninka


tổng 77 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query