UkrainaMã bưu Query
UkrainaKhu 2Гайсинський район/Haisynskyi raion

Ukraina: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Гайсинський район/Haisynskyi raion

Đây là danh sách của Гайсинський район/Haisynskyi raion , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Краснопілка/Krasnopilka, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23733

Tiêu đề :Краснопілка/Krasnopilka, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Краснопілка/Krasnopilka
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23733

Xem thêm về Краснопілка/Krasnopilka

Крутогорб/Krutohorb, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23715

Tiêu đề :Крутогорб/Krutohorb, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Крутогорб/Krutohorb
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23715

Xem thêm về Крутогорб/Krutohorb

Кузьминці/Kuzmyntsi, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23712

Tiêu đề :Кузьминці/Kuzmyntsi, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кузьминці/Kuzmyntsi
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23712

Xem thêm về Кузьминці/Kuzmyntsi

Куна/Kuna, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23714

Tiêu đề :Куна/Kuna, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Куна/Kuna
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23714

Xem thêm về Куна/Kuna

Кунка/Kunka, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23713

Tiêu đề :Кунка/Kunka, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кунка/Kunka
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23713

Xem thêm về Кунка/Kunka

Кущинці/Kuschyntsi, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23753

Tiêu đề :Кущинці/Kuschyntsi, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Кущинці/Kuschyntsi
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23753

Xem thêm về Кущинці/Kuschyntsi

Лісна Поляна/Lisna Poliana, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23700

Tiêu đề :Лісна Поляна/Lisna Poliana, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Лісна Поляна/Lisna Poliana
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23700

Xem thêm về Лісна Поляна/Lisna Poliana

Ладижинські Хутори/Ladyzhynski Khutory, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23745

Tiêu đề :Ладижинські Хутори/Ladyzhynski Khutory, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Ладижинські Хутори/Ladyzhynski Khutory
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23745

Xem thêm về Ладижинські Хутори/Ladyzhynski Khutory

Мітлинці/Mitlyntsi, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23720

Tiêu đề :Мітлинці/Mitlyntsi, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Мітлинці/Mitlyntsi
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23720

Xem thêm về Мітлинці/Mitlyntsi

Мар'янівка/Marianivka, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast: 23716

Tiêu đề :Мар'янівка/Marianivka, Гайсинський район/Haisynskyi raion, Вінницька область/Vinnytsia oblast
Thành Phố :Мар'янівка/Marianivka
Khu 2 :Гайсинський район/Haisynskyi raion
Khu 1 :Вінницька область/Vinnytsia oblast
Quốc Gia :Ukraina
Mã Bưu :23716

Xem thêm về Мар'янівка/Marianivka


tổng 68 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query